Có 1 kết quả cho từ : 광주리
광주리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cái rổ, cái giỏ, cái thúng
대나무, 싸리, 버들가지 등을 엮어서 만든, 바닥보다 위쪽이 더 벌어진 큰 그릇.
Vật dụng được đan bằng tre, lát hay nhánh loại dây thân mềm, có hình tròn và phần miệng rộng hơn phần đáy.
2 : rổ, giỏ, thúng
물건을 광주리에 담아 그 수를 세는 단위.
Đơn vị đếm tính số lượng đồ vật đong bằng rổ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광주리 :
- cái rổ, cái giỏ, cái thúng
- rổ, giỏ, thúng
Cách đọc từ vựng 광주리 : [광주리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc