Có 1 kết quả cho từ : 거꾸러지다
거꾸러지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị té sấp, bị té ngã xuống
거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
Bị ngã sấp hay té xuống.
2 : bị bại
나라나 세력 등이 꺾여서 힘을 잃거나 무너지다.
Một thế lực hay một đất nước bị làm mất hết quyền lực hay bị sụp đổ.
3 : bị giết
사람이나 동물이 죽다.
Con người hay động vật chết.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 거꾸러질,거꾸러지겠습니다,거꾸러지지 않,거꾸러지시겠습니다,거꾸러져요,거꾸러집니다,거꾸러집니까,거꾸러지는데,거꾸러지는,거꾸러진데,거꾸러질데,거꾸러지고,거꾸러지면,거꾸러지며,거꾸러져도,거꾸러진다,거꾸러지다,거꾸러지게,거꾸러져서,거꾸러져야 한다,거꾸러져야 합니다,거꾸러져야 했습니다,거꾸러졌다,거꾸러졌습니다,거꾸러집니다,거꾸러졌고,거꾸러지,거꾸러졌,거꾸러져,거꾸러진,거꾸러져라고 하셨다,거꾸러져졌다,거꾸러져지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거꾸러지다 :
- bị té sấp, bị té ngã xuống
- bị bại
- bị giết
Cách đọc từ vựng 거꾸러지다 : [거꾸러지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.