Có 1 kết quả cho từ : 긁히다
Chủ đề : Đề nghe topik 2 ( Phần 1 )
긁히다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị cào, bị cấu, bị trầy, bị xước
손톱이나 뾰족한 물건으로 문질러지다.
Bị cào bằng ngón tay hay vật nhọn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 긁히다 :
- bị cào, bị cấu, bị trầy, bị xước
Cách đọc từ vựng 긁히다 : [글키다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc