Có 1 kết quả cho từ : 데시리터
데시리터
[deciliter]
Danh từ phụ thuộc - 의존명사
Nghĩa
1 : đề-xi-lít
부피의 단위.
Đơn vị của dung tích (bằng 1 phần 10 của một lít. Ký hiệu là dl)
Ví dụ
[Được tìm tự động]데시리터로 나타내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 데시리터 :
- đềxilít
Cách đọc từ vựng 데시리터 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.