Có 3 kết quả cho từ : 개정되다
Nghĩa
1 : được cải chính, được hiệu đính, được chỉnh sửa
글자나 글의 틀린 곳이 고쳐져 바로잡히다.
Chỗ sai trong chữ viết hay bài viết được sửa lại cho đúng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개 - 改
cải
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개정되다 :
- được cải chính, được hiệu đính, được chỉnh sửa
Cách đọc từ vựng 개정되다 : [개ː정되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc