Có 1 kết quả cho từ : 건사하다
건사하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chăm bẵm
사람을 잘 보살피고 돌보다.
Chăm sóc, trông nom ai đó một cách chu đáo.
2 : trông nom
물건을 잘 보호하고 보관하다.
Giữ gìn và bảo quản tốt đồ vật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건사하다 :
- chăm bẵm
- trông nom
Cách đọc từ vựng 건사하다 : [건사하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc