Có 1 kết quả cho từ : 감자튀김
Chủ đề : Đồ ăn vặt
감자튀김
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : khoai tây chiên, khoai tây rán
감자를 썰어서 기름에 튀겨 낸 음식.
Món ăn làm từ khoai tây cắt ra rồi rán trong dầu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]감자튀김을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남자는 카운터에서 햄버거와 콜라, 감자튀김을 주문했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감자튀김 :
- khoai tây chiên, khoai tây rán
Cách đọc từ vựng 감자튀김 : [감자튀김]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc