Có 5 kết quả cho từ : 지불
Chủ đề : Bán lẻ, hành chính văn phòng ,Khởi nghiệp ,Bán hàng, kinh doanh ,Giao hàng ,Bảo hiểm xã hội
Nghĩa
1 : sự chi trả, sự thanh toán
돈을 내거나 값을 치름.
Việc trả tiền hay thanh toán giá.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
불 - 拂
bật , phất , phật
지 - 支
chi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 지불 :
- sự chi trả, sự thanh toán
Cách đọc từ vựng 지불 : [지불]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc