Có 2 kết quả cho từ : 질책
Nghĩa
1 : sự la rầy, sự khiển trách, sự mắng mỏ
윗사람이 아랫사람의 잘못을 엄하게 나무람.
Việc người bề trên nghiêm khắc trách mắng lỗi lầm của người dưới.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
질책을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
질책이 쏟아지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책 - 責
trách , trái
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 질책 :
- sự la rầy, sự khiển trách, sự mắng mỏ
Cách đọc từ vựng 질책 : [질책]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc