Có 5 kết quả cho từ : 날리다
날리다2
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : thổi bay
공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.
Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung.
2 : làm bay, cho bay
어떤 물체가 바람을 따라 움직이거나 흩어지게 하다.
Làm cho vật thể nào đó dịch chuyển hoặc phát tán ra theo ngọn gió.
3 : nổi danh, nổi tiếng
이름 등이 널리 알려지게 하다.
Tên tuổi được biết đến rộng rãi.
4 : làm mất sạch, làm mất hết
잘못하여 가진 재산이나 자료 등을 모두 잃거나 없애다.
Mất hoặc làm tiêu tan toàn bộ tài sản hay thông tin do mắc sai lầm
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날리다 :
- thổi bay
- làm bay, cho bay
- nổi danh, nổi tiếng
- làm mất sạch, làm mất hết
Cách đọc từ vựng 날리다 : [날리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.