Có 2 kết quả cho từ : 더하다
Chủ đề : Sư phạm ,Từ vựng trung cấp phần 6 ,500 động từ cơ bản ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 4 - Phần 4 ,Trường học
더하다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : hơn
비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다.
Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]각색이 더해지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각색이 더해지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더하다 :
- hơn
Cách đọc từ vựng 더하다 : [더하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc