Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개도국
개도국
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : nước đang phát triển
‘개발 도상국’을 줄여 이르는 말.
Từ rút gọn của '개발 도상국’.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
개도국으로 진출하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개도국으로 분류하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개도국지원하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개도국이 성장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근 개도국들이 풍부한 노동력천연자원바탕으로 경제 성장거듭하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
환경 보호를 위한 개발 규제 문제선진국개도국들이 갈등을 빚었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대통령심화디지털 모범 국가로서, 그 성과세계 시민그리고 개도국 국민들과 공유하겠다고 덧붙였습니다.
Internet
대통령심화디지털 모범 국가로서, 그 성과세계 시민그리고 개도국 국민들과 공유하겠다고 덧붙였습니다.
Internet
그는 외국에서는 선진국이든 개도국이든 검사굉장히 부실하게 하고 있다. 부실검사굳이 불편하게 할 이유가 있는지, 진짜 양성인지 위양성인지 모르는 우리 국민외국에서 방황하게 만드는 것이 옳은지 의문라고 말했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
도 - 途
đồ
nước đang phát triển

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개도국 :
    1. nước đang phát triển

Cách đọc từ vựng 개도국 : [개도국]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.