Có 1 kết quả cho từ : 개도국
Nghĩa
1 : nước đang phát triển
‘개발 도상국’을 줄여 이르는 말.
Từ rút gọn của '개발 도상국’.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개도국이 성장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 외국에서는 선진국이든 개도국이든 검사를 굉장히 부실하게 하고 있다. 부실한 검사를 굳이 불편하게 할 이유가 있는지, 진짜 양성인지 위양성인지 모르는 우리 국민을 외국에서 방황하게 만드는 것이 옳은지 의문이라고 말했습니다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개도국 :
- nước đang phát triển
Cách đọc từ vựng 개도국 : [개도국]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.