Có 1 kết quả cho từ : 각개
Nghĩa
1 : từng cái, từng thứ
여럿을 따로 떼어낸 하나하나.
Từng cái một do tách riêng nhiều thứ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]각개로 흩어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각개로 나누다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각개로 흩어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각개로 나누다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각개 :
- từng cái, từng thứ
Cách đọc từ vựng 각개 : [각깨]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.