Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
26
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간청하다
간청하다
[懇請하다]
Động từ - 동사
/간ː청하다/
Nghĩa
1 : khẩn thỉnh, cầu xin tha thiết
간절히 부탁하다.
Nhờ vả một cách khẩn thiết.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간청할,간청하겠습니다,간청하지 않,간청하시겠습니다,간청해요,간청합니다,간청합니까,간청하는데,간청하는,간청한데,간청할데,간청하고,간청하면,간청하며,간청해도,간청한다,간청하다,간청하게,간청해서,간청해야 한다,간청해야 합니다,간청해야 했습니다,간청했다,간청했습니다,간청합니다,간청했고,간청하,간청했,간청해,간청한,간청해라고 하셨다,간청해졌다,간청해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 懇
khẩn
간
곡하다
[
懇
曲하다]
khẩn khoản, tha thiết
청 - 請
thỉnh , tình , tính
간
청
[懇
請
]
sự khẩn thỉnh, sự cầu xin tha thiết
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간청하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간청하다
:
khẩn thỉnh, cầu xin tha thiết
간청하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간청하다
: [간ː청하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi