Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대학가
대학가
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : con đường quanh trường đại học
대학 주변의 거리.
Các con đường xung quanh các trường đại học.
2 : môi trường sinh viên
대학생들의 사회.
Xã hội của những sinh viên đại học.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대학가에서는 등록금 인하추진하겠다는 후보에게 큰 관심보이고 있어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대학가에서 화제되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대학가에서 유행하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀가 보고 있는 책은 요즘 대학가에서 화제가 되고 있는 소설이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민속 부흥 운동대학가중심으로 크게 번져나가고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대학가에 놀러가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대학가라고 하면 젊음거리, 또 문화예술의 거라는 인상강하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 방값이 싼 곳을 찾아 대학가하숙집으로 거처를 옮겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대학가축제 분위기로 온통 들썩했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요새 대학가에서 강력 범죄성행하고 있다이야기 들었어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 街
nhai
-
phố, đường, khu vực
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
학 - 學
học
가정
gia chánh học

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대학가 :
    1. con đường quanh trường đại học
    2. môi trường sinh viên

Cách đọc từ vựng 대학가 : [대ː학까]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.