Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 공모
공모1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự tuyển chọn công khai
일반에게 널리 공개하여 모집함.
Sự công khai tuyển chọn mọi người một cách rộng rãi.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
정부는 환경 오염 문제 해결가시화방안공모했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전국 규모공모에서 가작으로 뽑히다니 정말 대단해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공모를 해서 참신한 아이디어를 모아 봅시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 출판사독자들의 감상문공모한 후 좋은 글을 뽑아 상을 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공모참여하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공모에 응하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공모선발하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공모진행하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공모실시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 회사일반인대상으로공모를 통해 신제품이름선정했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
모 - 募
mộ
sự tuyển chọn công khai

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공모 :
    1. sự tuyển chọn công khai

Cách đọc từ vựng 공모 : [공모]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.