Có 5 kết quả cho từ : 공모
Nghĩa
1 : sự tuyển chọn công khai
일반에게 널리 공개하여 모집함.
Sự công khai tuyển chọn mọi người một cách rộng rãi.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공모에 응하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공모 :
- sự tuyển chọn công khai
Cách đọc từ vựng 공모 : [공모]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.