Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 17 kết quả cho từ : 대화
대화
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự đối thoại, cuộc đối thoại
마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.
Việc mặt đối mặt nhau và trò chuyện. Hoặc câu chuyện như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대화인간관계에 있어 성패가름하는 중요요소이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
평소에 말이 많은 유민이가 대화참여하지 않고 가만있는 게 이상했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사에서는 공장가용 인력총동원하여 제품 생산량대화했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 가족대화를 통해 가정불화해결했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 식구가정일대해 가족끼리 대화많이 하고 서로 의견자주 나눈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친한 친구라도 충분히 대화하지 않으면 서로 갈등하는 경우가 생긴다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친한 친구라도 충분히 대화하지 않으면 서로 갈등하는 경우가 생긴다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이상대화필요 없다강경론제기지만 협상 시한연장하기로 했습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가족 구성원대화중요성대해 이야기예정입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이를 강압하려고 하기보다는 대화로써 해결해야 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 對
đối
결사반
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
댓 - 對
đối
결사반대
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
화 - 話
thoại
간접
cách nói gián tiếp

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대화 :
    1. sự đối thoại, cuộc đối thoại

Cách đọc từ vựng 대화 : [대ː화]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.