Có 17 kết quả cho từ : 대화
Chủ đề : Khoa máy tính ,Chính trị ,Từ vựng cao cấp phần 5 ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B
Nghĩa
1 : sự đối thoại, cuộc đối thoại
마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.
Việc mặt đối mặt nhau và trò chuyện. Hoặc câu chuyện như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대화 :
- sự đối thoại, cuộc đối thoại
Cách đọc từ vựng 대화 : [대ː화]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.