Có 2 kết quả cho từ : 겹겹
Chủ đề : Từ tượng hình, từ tượng thanh
겹겹
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : tầng tầng, lớp lớp
여러 물건이 포개짐.
Nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겹겹 :
- tầng tầng, lớp lớp
Cách đọc từ vựng 겹겹 : [겹꼅]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.