Có 1 kết quả cho từ : 간식거리
Nghĩa
1 : đồ ăn vặt, đồ ăn xế
끼니 외에 간단히 먹을 만한 음식.
Thức ăn đơn giản ngoài bữa chính.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간식거리를 챙기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간식거리를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간식거리를 챙기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간식거리 :
- đồ ăn vặt, đồ ăn xế
Cách đọc từ vựng 간식거리 : [간ː식꺼리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.