Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간식거리
간식거리
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đồ ăn vặt, đồ ăn xế
끼니 외에 간단히 먹을 만한 음식.
Thức ăn đơn giản ngoài bữa chính.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간식거리를 챙기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간식거리준비하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간식거리사다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간식거리를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 공부하는 아이에게 빵이나 고구마 같은 간식거리를 챙겨 주셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할머니는 손자들에게 먹일 간식거리떡볶이를 만드셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
배가 고파진 승규는 밖에 나가서 간식거리조금 사 왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간식거리를 챙기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간식거리준비하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간식거리사다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 間
gian , gián , nhàn
가부
dù đúng dù sai, dù tán thành hay phản đối, dù được dù không ...
거 - 倨
cứ
sự cao ngạo, sự kiêu căng, sự ngạo mạn
거 - 去
khu , khứ , khử
두절미
việc tóm gọn, việc nói vắn tắt
거 - 居
cư , ky , kí , ký
하다
sinh sống, cư trú, ngự
거 - 巨
cự , há
thân hình to lớn
거 - 据
cư , cứ
sự bỏ mặc
거 - 擧
cử
간접 선
bầu cử gián tiếp
거 - 距
cự
cách đây
리 - 理
lí , lý
sự giám sát
리 - 裡
lí , lý
극비
trong bí mật tuyệt đối, trong tuyệt mật
리 - 里
lí , lý
thôn làng, thôn xóm
리 - 釐
hi , hy , li , ly
식 - 食
thực , tự
가공
thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간식거리 :
    1. đồ ăn vặt, đồ ăn xế

Cách đọc từ vựng 간식거리 : [간ː식꺼리]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.