Có 1 kết quả cho từ : 구접스레
구접스레
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách bẩn thỉu, một cách luộm thuộm
몹시 지저분하고 더럽게.
Bẩn thỉu và lôi thôi.
2 : một cách đê tiện, một cách đáng khinh, một cách tầm thường
행동이나 상태가 좋지 않고 더럽게.
Hành động hay việc làm không tốt và bẩn thỉu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구접스레 :
- một cách bẩn thỉu, một cách luộm thuộm
- một cách đê tiện, một cách đáng khinh, một cách tầm thường
Cách đọc từ vựng 구접스레 : [구접쓰레]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.