Có 1 kết quả cho từ : 표현하다
Chủ đề : Cảm xúc ,Giáo trình Sejong 5 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A ,Ngày 3 - Topik in 30 days ,Ngày 39 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
Nghĩa
1 : biểu hiện, thể hiện, bày tỏ, thổ lộ
느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러내다.
Thể hiện bằng cử chỉ, văn viết, lời nói làm lộ ra bên ngoài suy nghĩ hay cảm xúc v.v...
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
표 - 表
biểu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 표현하다 :
- biểu hiện, thể hiện, bày tỏ, thổ lộ
Cách đọc từ vựng 표현하다 : [표현하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc