Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 16 kết quả cho từ : 기사
기사2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : mẩu tin, bài báo
신문이나 잡지 등에서 어떠한 사실을 알리는 글.
Một bài viết cho biết một sự thật nào đó đăng trên báo hay tạp chí.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
전기 가설 기사마을전신주에서 새로 지은 집까지 전기설치했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
객관적인 정보전달하는 기사에서 가정법많이 쓰는 것은 바람직하지 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기자각색기사사실인 것처럼 보도하여 징계를 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기사각색하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기자일어나지도 않은 사실각색하여 기사작성한 것이 발각되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중학생들이 선생님 몰래 시험지를 빼돌렸다는 기사 봤어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기자배우와의 인터뷰 내용간략히 정리해 짧은 기사를 썼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기사를 간추리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남모르게 어려운 이웃을 돕는 사람에 대한 감동적 기사를 보면 마음이 따뜻해진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기자각색기사사실인 것처럼 보도하여 징계를 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 記
kí , ký
그림일
nhật ký bằng tranh
사 - 事
sự
việc nhà

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기사 :
    1. mẩu tin, bài báo

Cách đọc từ vựng 기사 : [기사]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.