Có 1 kết quả cho từ : 꺾다
꺾다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bẻ, hái, ngắt
물체를 구부려 펴지지 않게 하거나 부러뜨리다.
Bẻ gập không cho thẳng ra hay làm gãy vật thể.
2 : gập, xếp
물체를 구부리거나 굽히다.
Làm gập hay bẻ cong vật thể.
3 : cúi, gập
몸의 일부분을 구부리거나 굽히다.
Gập hay làm cong một phần của cơ thể.
4 : dẹp bỏ, xếp lại
생각이나 기운 등을 억누르거나 없애다.
Đè nén hay dẹp bỏ suy nghĩ hay khí thế.
5 : hạ đột ngột
목청이나 곡조를 한껏 높였다가 갑자기 낮추다.
Nâng giọng hay điệu lên thật cao rồi đột ngột hạ thấp.
6 : nốc
(속된 말로) 술을 마시다.
(cách nói thông tục) Uống rượu.
7 : quật ngã, chiến thắng
경기나 싸움에서 상대를 이기다.
Thắng đối thủ trong thi đấu hay đánh nhau.
8 : quay lại, đảo lại
방향을 바꾸어 돌리다.
Đổi phương hướng và quay lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꺾다 :
- bẻ, hái, ngắt
- gập, xếp
- cúi, gập
- dẹp bỏ, xếp lại
- hạ đột ngột
- nốc
- quật ngã, chiến thắng
- quay lại, đảo lại
Cách đọc từ vựng 꺾다 : [꺽따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.