Có 1 kết quả cho từ : 음주 측정기
Nghĩa
1 : máy đo nồng độ cồn
음주 운전을 단속하기 위해 운전자가 마신 술의 양의 재는 기계.
Máy đo lượng rượu mà người lái đã uống nhằm ngăn chặn việc lái xe sau khi uống rượu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]음주 측정기로 측정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
당시 운전석 안으로 음주 측정기를 들이밀고 있던 의경 A씨는 차량이 달아나는 바람에 팔을 다쳐 병원에서 치료받았습니다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 음주 측정기 :
- máy đo nồng độ cồn
Cách đọc từ vựng 음주 측정기 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.