Có 1 kết quả cho từ : 결핍하다
Nghĩa
1 : thiếu hụt, không có
있어야 할 것이 없거나 모자라다.
Thiếu hoặc không có cái cần phải có.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결 - 缺
khuyết
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결핍하다 :
- thiếu hụt, không có
Cách đọc từ vựng 결핍하다 : [결피파다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc