Có 1 kết quả cho từ : 계획자
Nghĩa
1 : người lên kế hoạch
계획을 세우는 사람.
Người vạch ra và lên kế hoạch.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 計
kê , kế
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계획자 :
- người lên kế hoạch
Cách đọc từ vựng 계획자 : [계ː획짜]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc