Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 격침
격침
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự nhấn chìm, sự đánh đắm
배를 공격하여 가라앉힘.
Sự tấn công và làm chìm tàu thuyền.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
즉각 격침명령한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
적의 공격으로 아군잠수함격침당해 탑승자 전원사망했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 해군미사일 발사로 적함 격침성공했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격침하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격침을 시키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격침을 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격침되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
적군에게 격침되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
적에게 격침되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
화물선이 격침되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
격 - 擊
kích
sự đánh đập, sự ra đòn
심 - 沈
thẩm , trấm , trầm
격침
sự nhấn chìm, sự đánh đắm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 격침 :
    1. sự nhấn chìm, sự đánh đắm

Cách đọc từ vựng 격침 : [격침]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.