Không có kết quả.
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 4 ) ,Giáo trình Sejong 1 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1A
시원하다
Tính từ - 형용사
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시원하다 :
Cách đọc từ vựng 시원하다 : [시원하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.