Có 2 kết quả cho từ : 결백하다
Nghĩa
1 : tinh khiết, nguyên chất, chính trực, trong sạch
잘못하거나 죄를 지은 것이 없다.
Không mắc sai lầm hoặc không làm gì nên tội.
Ví dụ
[Được tìm tự động]결백하다는 주장.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결 - 潔
khiết
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결백하다 :
- tinh khiết, nguyên chất, chính trực, trong sạch
Cách đọc từ vựng 결백하다 : [결배카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc