Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 견적
견적
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự dự trù kinh phí, sự ước định giá
어떤 일을 하는 데 필요한 비용을 미리 계산해 봄. 또는 그런 계산.
Việc thử tính toán trước chi phí cần thiết cho công việc nào đó. Hoặc sự tính toán đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
견적뽑다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견적내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견적이 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결혼 준비를 하는데 돈을 많이 쓸 것 같아서 미리 견적을 내 보기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
치아 교정하고 싶어서 치과에 가서 상담을 한 뒤 견적을 뽑아 달라고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견적서에 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견적서를 제출하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견적서를 작성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견적서를 뽑다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견적서를 받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
견 - 見
hiện , kiến
trải nghiệm
적 - 積
tích , tý
sự dự trù kinh phí, sự ước định giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 견적 :
    1. sự dự trù kinh phí, sự ước định giá

Cách đọc từ vựng 견적 : [견ː적]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.