Có 2 kết quả cho từ : 견적
Nghĩa
1 : sự dự trù kinh phí, sự ước định giá
어떤 일을 하는 데 필요한 비용을 미리 계산해 봄. 또는 그런 계산.
Việc thử tính toán trước chi phí cần thiết cho công việc nào đó. Hoặc sự tính toán đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]견적이 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견적서에 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견 - 見
hiện , kiến
적 - 積
tích , tý
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 견적 :
- sự dự trù kinh phí, sự ước định giá
Cách đọc từ vựng 견적 : [견ː적]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc