Có 1 kết quả cho từ : 잔가지
잔가지1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cành nhánh
나무의 작은 가지. 또는 자질구레한 가지.
Cành nhỏ của cây. Hoặc cành rườm rà nhỏ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]잔가지가 간들거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잔가지가 간들거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 잔가지 :
- cành nhánh
Cách đọc từ vựng 잔가지 : [잔가지]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc