Có 1 kết quả cho từ : 골조
Nghĩa
1 : khung kèo
철근과 콘크리트로 만든 건물의 뼈대.
Khung sườn của tòa nhà làm bằng thép và bê tông.
2 : khung
가구나 공예품의 뼈대.
Khung sườn thép của đồ đạc gia dụng hay đồ mỹ nghệ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]골조를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
골조를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
골 - 骨
cốt
조 - 組
tổ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골조 :
- khung kèo
- khung
Cách đọc từ vựng 골조 : [골쪼]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc