Có 1 kết quả cho từ : 데이트하다
데이트하다
[date하다]
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : hẹn hò, hò hẹn
남자와 여자가 서로 사귀려고 만나다.
Nam và nữ quen nhau và gặp gỡ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 데이트하다 :
- hẹn hò, hò hẹn
Cách đọc từ vựng 데이트하다 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc