Có 3 kết quả cho từ : 피해
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 6 ,Từ vựng cao cấp phần 1 ,Đề đọc topik 2 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2
Nghĩa
1 : sự thiệt hại
생명이나 신체, 재산, 명예 등에 손해를 입음. 또는 그 손해.
Việc bị thiệt hại về sinh mệnh hay thân thể, tài sản, danh dự… Hoặc thiệt hại đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Không có thương tích về người nhưng chiếc xe đã bị thiêu rụi, gây thiệt hại về tài sản ước tính khoảng 38 triệu won. Đây là lần thứ 12 xe Kona EV bốc cháy.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 피해 :
- sự thiệt hại
Cách đọc từ vựng 피해 : [피ː해]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.