Có 2 kết quả cho từ : 꼬장꼬장
꼬장꼬장
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách cường tráng, một cách khỏe khoắn
늙은 사람의 허리가 곧고 건강한 모양.
Hình ảnh lưng thẳng và khỏe mạnh của người già.
2 : một cách thẳng đuột, một cách cứng nhắc
성격이 곧고 고집이 센 모양.
Hình ảnh tính cách thẳng thắn và cố chấp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼬장꼬장 :
- một cách cường tráng, một cách khỏe khoắn
- một cách thẳng đuột, một cách cứng nhắc
Cách đọc từ vựng 꼬장꼬장 : [꼬장꼬장]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc