Có 1 kết quả cho từ : 판매액
Nghĩa
1 : doanh thu bán hàng
상품을 판 금액. 또는 그 돈 전체의 액수.
Số tiền bán sản phẩm. Hoặc tổng số tiền đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
매 - 賣
mại
액 - 額
ngạch
판 - 販
phiến , phán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 판매액 :
- doanh thu bán hàng
Cách đọc từ vựng 판매액 : [판매액]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc