Có 1 kết quả cho từ : 곱절
곱절
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : hai lần
두 배.
Gấp hai lần.
2 : gấp...lần
일정한 수나 양이 몇 번 합해짐.
Việc số hoặc lượng đã định sẵn được thêm nhiều lần.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곱절 :
- hai lần
- gấp...lần
Cách đọc từ vựng 곱절 : [곱쩔]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc