Có 1 kết quả cho từ : 숨다
숨다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : náu, nấp, núp
남이 볼 수 없게 몸을 감추다.
Giấu mình để người khác không thể thấy.
2 : được giấu, giấu diếm
속에 들어 있는 것이 겉으로 드러나지 않다.
Cái ở bên trong không lộ ra ngoài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 숨다 :
- náu, nấp, núp
- được giấu, giấu diếm
Cách đọc từ vựng 숨다 : [숨ː따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.