Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 기약하다
기약하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : hẹn, hẹn ước, hứa, hứa hẹn
때를 정하여 약속하다.
Định ra thời gian và hẹn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 기약할,기약하겠습니다,기약하지 않,기약하시겠습니다,기약해요,기약합니다,기약합니까,기약하는데,기약하는,기약한데,기약할데,기약하고,기약하면,기약하며,기약해도,기약한다,기약하다,기약하게,기약해서,기약해야 한다,기약해야 합니다,기약해야 했습니다,기약했다,기약했습니다,기약합니다,기약했고,기약하,기약했,기약해,기약한,기약해라고 하셨다,기약해졌다,기약해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 期
cơ , ki , ky , kì , kỳ
강점
thời kỳ chiếm đóng, thời kỳ đô hộ
약 - 約
yêu , ước
가계
hợp đồng tạm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기약하다 :
    1. hẹn, hẹn ước, hứa, hứa hẹn

Cách đọc từ vựng 기약하다 : [기야카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.