Có 1 kết quả cho từ : 기약하다
Nghĩa
1 : hẹn, hẹn ước, hứa, hứa hẹn
때를 정하여 약속하다.
Định ra thời gian và hẹn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 기약할,기약하겠습니다,기약하지 않,기약하시겠습니다,기약해요,기약합니다,기약합니까,기약하는데,기약하는,기약한데,기약할데,기약하고,기약하면,기약하며,기약해도,기약한다,기약하다,기약하게,기약해서,기약해야 한다,기약해야 합니다,기약해야 했습니다,기약했다,기약했습니다,기약합니다,기약했고,기약하,기약했,기약해,기약한,기약해라고 하셨다,기약해졌다,기약해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기약하다 :
- hẹn, hẹn ước, hứa, hứa hẹn
Cách đọc từ vựng 기약하다 : [기야카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.