Có 3 kết quả cho từ : 친구
Nghĩa
1 : bạn
사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.
Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau.
2 : người bạn, anh bạn, cô bạn
(낮추거나 친근하게 이르는 말로) 나이가 비슷하거나 아래인 사람.
(cách nói hạ thấp hoặc thân mật) Người trạc tuổi mình hoặc người dưới mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Khi cảnh sát điều tra thấy rằng,người đàn ông đã uống rượu với bạn bè và lái xe.
친구처럼 가까워지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 舊
cựu
친 - 親
thân , thấn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 친구 :
- bạn
- người bạn, anh bạn, cô bạn
Cách đọc từ vựng 친구 : [친구]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc