Có 1 kết quả cho từ : 고적하다
Nghĩa
1 : cô tịch, cô liêu, đơn độc
외롭고 쓸쓸하다.
Cô đơn và buồn bã.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고 - 孤
cô
적 - 寂
tịch
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고적하다 :
- cô tịch, cô liêu, đơn độc
Cách đọc từ vựng 고적하다 : [고저카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.