Có 1 kết quả cho từ : 까르륵대다
까르륵대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cười khanh khách
주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다.
Trẻ em cười nhanh liên hồi.
2 : khóc hù hụ
아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다.
Đứa trẻ khóc liên tục một cách thảm thiết
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까르륵대다 :
- cười khanh khách
- khóc hù hụ
Cách đọc từ vựng 까르륵대다 : [까르륵때다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc