Có 2 kết quả cho từ : 차리다
Chủ đề : Cảm xúc ,Từ vựng trung cấp phần 5 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B
차리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dọn (bàn ăn)
준비한 음식 등을 먹을 수 있게 상 위에 놓다.
Để các món ăn đã chuẩn bị lên bàn để có thể ăn được.
2 : tỉnh táo, trấn tĩnh
기운이나 정신 등을 가다듬어 되찾다.
Trở nên bình tĩnh và lấy lại được khí sắc hoặc tinh thần v.v...
3 : duy trì
마땅히 지켜야 할 도리나 예절, 격식 등을 갖추다.
Có được nghi thức, phép tắc hay đạo lí... cần phải giữ đúng.
4 : nhận ra, nhận biết
어떤 조짐을 보고 미리 짐작하여 알다.
Nhìn thấy dấu hiệu nào đó và đoán biết trước.
5 : xoay sở
어떤 일을 하려고 준비를 하거나 방법을 찾다.
Chuẩn bị hoặc tìm cách để định làm chuyện gì đó.
6 : mở, bắt đầu
살림이나 가게, 회사 등을 새로 마련하다.
Làm mới cuộc sống, cửa hàng, công ti...
7 : thu vén lợi ích
자기의 이익을 따져서 챙기다.
Xem xét vun vén lợi ích cho mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 차리다 :
- dọn bàn ăn
- tỉnh táo, trấn tĩnh
- duy trì
- nhận ra, nhận biết
- xoay sở
- mở, bắt đầu
- thu vén lợi ích
Cách đọc từ vựng 차리다 : [차리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc