Có 1 kết quả cho từ : 끓이다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B
끓이다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đun sôi, nấu sôi
액체를 거품이 솟아오를 정도로 뜨겁게 하다.
Làm nóng chất lỏng đến mức bọt nổi lên.
2 : nấu, đun
물이나 액체에 음식을 넣고 뜨겁게 하여 음식을 만들다.
Cho thức ăn vào nước hay chất lỏng và làm nóng lên để làm món ăn.
3 : sôi sục
걱정을 하거나 신경을 많이 써서 격한 감정이 솟다.
Cảm xúc mạnh mẽ dâng lên vì lo sợ hay bận tâm nhiều.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끓이다 :
- đun sôi, nấu sôi
- nấu, đun
- sôi sục
Cách đọc từ vựng 끓이다 : [끄리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc