Có 2 kết quả cho từ : 빙판
Nghĩa
1 : sân băng, mặt nền đóng băng
물이나 눈이 얼어서 딱딱하고 미끄럽게 된 바닥.
Mặt nền trơn trượt và đông đặc do nước hay tuyết đóng băng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
빙 - 氷
băng
판 - 板
bản
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 빙판 :
- sân băng, mặt nền đóng băng
Cách đọc từ vựng 빙판 : [빙판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc