Có 1 kết quả cho từ : 건넛마을
건넛마을
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : làng đối diện
건너편에 있는 마을.
Làng ở phía đối diện.
Ví dụ
[Được tìm tự động]건넛마을에 놀러 가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건넛마을 :
- làng đối diện
Cách đọc từ vựng 건넛마을 : [건ː넌마을]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc