Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 회상
Chủ đề : Chính trị
회상1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự hồi tưởng, hồi tưởng
지난 일을 다시 생각함. 또는 그런 생각.
Việc suy nghĩ lại những chuyện đã qua. Hoặc suy nghĩ đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
작가는 눈을 감고 자신가열했던 청춘회상했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
당대의 회상을 담아낸 고서적역사적 가치매우 높다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고전주의 문학을 통해서 십칠 세기 유럽회상을 엿볼 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과거를 회상하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동사와 관형사형 어미 ‘-던’이 결합관형절시제과거 회상경우많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시기 회상대해서는 기록이 귀해서 거의 알려진 바가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연극의 마지막 장면에서 무대홀로 오른 주인공은 지난날을 회상하며 독백한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노인은 자신이 어렸을 때 전쟁으로 고아가 되면서 동냥하던 시절회상했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감독은 뜨거웠던 젊은 시절회상하며 영화를 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고독한 만년을 보내고 있는 그는 젊은 시절자기 모습회상하며 후회를 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
상 - 想
tưởng
sự giả tưởng
회 - 回
hối , hồi
급선
sự xoay chuyển gấp, sự chuyển đổi gấp

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 회상 :
    1. sự hồi tưởng, hồi tưởng

Cách đọc từ vựng 회상 : [회상]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.