Có 4 kết quả cho từ : 회상
Chủ đề : Chính trị
Nghĩa
1 : sự hồi tưởng, hồi tưởng
지난 일을 다시 생각함. 또는 그런 생각.
Việc suy nghĩ lại những chuyện đã qua. Hoặc suy nghĩ đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 회상 :
- sự hồi tưởng, hồi tưởng
Cách đọc từ vựng 회상 : [회상]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.