Có 3 kết quả cho từ : 근간
Nghĩa
1 : gốc rễ
식물의 뿌리와 줄기.
Rễ và thân của thực vật.
2 : gốc gác, căn nguyên
어떤 것의 중심이 되는 부분.
Phần trở thành trung tâm của cái gì đó.
3 : gốc tích
한 사람이 태어난 집안의 내력.
Lai lịch của gia đình nơi một người được sinh ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]근간이 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간 - 幹
can , cán , hàn
근 - 根
căn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근간 :
- gốc rễ
- gốc gác, căn nguyên
- gốc tích
Cách đọc từ vựng 근간 : [근간]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc