Có 1 kết quả cho từ : 대흉년
Nghĩa
1 : năm mất mùa nghiêm trọng
농사가 잘 되지 못한 정도가 심한 해.
Năm mà mức độ mất mùa của nhà nông rất nghiêm trọng.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대흉년 :
- năm mất mùa nghiêm trọng
Cách đọc từ vựng 대흉년 : [대ː흉년]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.