Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대흉년
대흉년
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : năm mất mùa nghiêm trọng
농사가 잘 되지 못한 정도가 심한 해.
Năm mà mức độ mất mùa của nhà nông rất nghiêm trọng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대흉년대비하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대흉년맞다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대흉년들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대흉년계속되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 대흉년으로 수입감소농민들을 위한 생계 대책마련하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
역사적으로 대흉년과 왕의 폭정이 겹치면 농민반란일어나곤 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극심한 가뭄으로 사상 유래 없는 대흉년이 들어 곡식값이 치솟았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
연 - 年
niên

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대흉년 :
    1. năm mất mùa nghiêm trọng

Cách đọc từ vựng 대흉년 : [대ː흉년]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.