Có 5 kết quả cho từ : 시상
Nghĩa
1 : sự trao giải thưởng, sự trao phần thưởng
잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 줌.
Việc tặng giấy khen, phần thưởng hay tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hoặc việc làm tốt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상 - 賞
thưởng
시 - 施
di , dị , thi , thí , thỉ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시상 :
- sự trao giải thưởng, sự trao phần thưởng
Cách đọc từ vựng 시상 : [시ː상]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc